KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/12/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000704 | T.Tư, ngày 13/12/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
657 656 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
885 410 679 403 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
687 974 945 414 678 545 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
871 925 344 394 978 296 960 577 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 17 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 58 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 57 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 309 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,518 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000703 | T.Hai, ngày 11/12/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
176 880 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
383 871 115 012 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
727 884 316 965 672 844 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
295 369 805 808 104 849 622 266 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 120 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 167 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 526 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,079 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000702 | T.Sáu, ngày 08/12/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
819 522 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
600 649 561 451 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
976 743 659 769 406 827 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
677 888 749 069 999 771 206 426 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 31 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 75 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 124 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 318 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,134 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000701 | T.Tư, ngày 06/12/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
128 529 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
019 166 847 155 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
244 522 379 376 486 786 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
939 422 447 836 935 750 195 147 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 180 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 71 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 57 | ||
| Giải sáu - 150K | 395 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,729 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







