KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 12/02/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000885 | T.Tư, ngày 12/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
895 255 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
528 430 458 178 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
308 862 164 606 859 638 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
772 930 697 878 834 110 947 864 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 64 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 118 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 53 | ||
| Giải sáu - 150K | 548 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,480 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000884 | T.Hai, ngày 10/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
337 077 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
412 479 866 449 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
584 991 271 444 369 423 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
421 224 054 036 170 979 859 016 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 90 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 65 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 152 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 198 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 70 | ||
| Giải sáu - 150K | 822 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,998 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000883 | T.Sáu, ngày 07/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
724 737 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
584 587 215 023 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
425 163 707 972 577 359 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
205 858 689 482 360 916 680 014 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 91 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 98 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 99 | Giải tư - 5Tr | 14 |
| Giải năm - 1Tr | 55 | ||
| Giải sáu - 150K | 522 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,235 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000882 | T.Tư, ngày 05/02/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
661 126 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
499 199 182 154 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
907 739 482 299 509 450 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
450 138 296 359 203 526 449 685 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 116 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 118 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 130 | Giải tư - 5Tr | 14 |
| Giải năm - 1Tr | 60 | ||
| Giải sáu - 150K | 572 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,029 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|







