KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 10/03/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000585 | T.Sáu, ngày 10/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
821 057 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
824 839 293 507 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
847 605 873 220 086 877 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
859 550 896 449 394 356 967 297 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 76 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 72 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 125 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 78 | ||
Giải sáu - 150K | 218 | ||
Giải bảy - 40K | 3,276 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000584 | T.Tư, ngày 08/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
746 674 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
912 442 506 112 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
231 842 836 761 379 381 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
168 571 444 892 654 098 698 823 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 26 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 126 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 153 | Giải tư - 5Tr | 14 |
Giải năm - 1Tr | 32 | ||
Giải sáu - 150K | 280 | ||
Giải bảy - 40K | 3,531 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000583 | T.Hai, ngày 06/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
663 032 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
928 952 599 518 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
261 048 256 974 052 051 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
048 959 501 019 134 459 407 153 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 83 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 76 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 154 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 192 | Giải tư - 5Tr | 10 |
Giải năm - 1Tr | 46 | ||
Giải sáu - 150K | 481 | ||
Giải bảy - 40K | 4,514 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000582 | T.Sáu, ngày 03/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
311 544 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
861 308 217 867 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
576 766 526 103 583 915 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
945 613 466 215 453 484 868 109 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 73 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 95 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 8 |
Giải năm - 1Tr | 31 | ||
Giải sáu - 150K | 308 | ||
Giải bảy - 40K | 3,412 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
47 ( 11 ngày )
48 ( 11 ngày )
89 ( 10 ngày )
38 ( 9 ngày )
17 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 24 ngày )
87 ( 18 ngày )
20 ( 16 ngày )
05 ( 14 ngày )
26 ( 13 ngày )
23 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
84 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
|