KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 08/09/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000663 | T.Sáu, ngày 08/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
621 002 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
928 600 734 844 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
908 762 591 479 125 696 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
921 934 085 420 359 530 084 736 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 57 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 329 | ||
Giải bảy - 40K | 2,664 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000662 | T.Tư, ngày 06/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
042 980 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
448 429 058 908 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
492 280 282 522 088 900 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
305 727 373 277 742 818 466 951 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 21 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 121 | Giải tư - 5Tr | 28 |
Giải năm - 1Tr | 43 | ||
Giải sáu - 150K | 227 | ||
Giải bảy - 40K | 2,922 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000661 | T.Hai, ngày 04/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
011 125 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
359 588 064 022 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
317 231 588 284 715 620 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
122 219 167 970 336 247 837 472 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 93 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 95 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 205 | Giải tư - 5Tr | 17 |
Giải năm - 1Tr | 83 | ||
Giải sáu - 150K | 458 | ||
Giải bảy - 40K | 4,198 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000660 | T.Sáu, ngày 01/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
155 035 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
167 832 562 338 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
843 709 487 258 153 190 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
784 063 505 903 870 684 564 747 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 7 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 56 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 64 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 13 | ||
Giải sáu - 150K | 287 | ||
Giải bảy - 40K | 2,626 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
89 ( 16 ngày )
40 ( 15 ngày )
16 ( 13 ngày )
62 ( 13 ngày )
26 ( 10 ngày )
67 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
65 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 18 ngày )
44 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|