KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/09/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000665 | T.Tư, ngày 13/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
647 719 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
765 576 025 855 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
339 413 530 738 985 967 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
722 362 295 436 153 638 579 987 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 38 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 75 | Giải ba - 10Tr | 8 |
Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 36 | ||
Giải sáu - 150K | 257 | ||
Giải bảy - 40K | 3,126 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000664 | T.Hai, ngày 11/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
980 614 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
902 059 202 304 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
926 971 671 388 575 467 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
887 428 655 253 204 604 588 398 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 11 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 38 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 230 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 51 | ||
Giải sáu - 150K | 330 | ||
Giải bảy - 40K | 4,158 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000663 | T.Sáu, ngày 08/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
621 002 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
928 600 734 844 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
908 762 591 479 125 696 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
921 934 085 420 359 530 084 736 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 57 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 329 | ||
Giải bảy - 40K | 2,664 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000662 | T.Tư, ngày 06/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
042 980 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
448 429 058 908 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
492 280 282 522 088 900 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
305 727 373 277 742 818 466 951 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 21 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 121 | Giải tư - 5Tr | 28 |
Giải năm - 1Tr | 43 | ||
Giải sáu - 150K | 227 | ||
Giải bảy - 40K | 2,922 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
57 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
72 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
76 ( 9 ngày )
62 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
06 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
47 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
08 ( 19 ngày )
80 ( 12 ngày )
84 ( 12 ngày )
04 ( 11 ngày )
81 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
38 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
53 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
|