KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 06/10/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000675 | T.Sáu, ngày 06/10/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
848 262 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
317 511 600 244 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
434 454 993 138 880 046 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
519 918 818 306 831 097 833 439 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 61 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 93 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 331 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,907 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000674 | T.Tư, ngày 04/10/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
812 845 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
486 289 763 547 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
763 901 156 780 492 663 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
444 664 235 492 620 167 087 680 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 2 |
| Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 56 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 76 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 58 | ||
| Giải sáu - 150K | 282 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,343 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000673 | T.Hai, ngày 02/10/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
011 201 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
630 020 589 014 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
399 811 951 334 934 348 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
495 607 508 729 936 534 021 886 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 42 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 36 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 77 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 32 | ||
| Giải sáu - 150K | 473 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,907 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000672 | T.Sáu, ngày 29/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
191 846 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
287 265 643 045 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
969 623 868 921 912 665 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
381 753 729 300 217 894 052 171 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 124 | Giải tư - 5Tr | 12 |
| Giải năm - 1Tr | 22 | ||
| Giải sáu - 150K | 355 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,386 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 16 ngày )
58 ( 11 ngày )
15 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
42 ( 8 ngày )
25 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
|







