KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/10/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000678 | T.Sáu, ngày 13/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
389 621 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
912 232 646 669 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
243 141 448 342 444 544 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
530 527 838 859 269 925 726 929 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 50 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 63 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 40 | ||
Giải sáu - 150K | 487 | ||
Giải bảy - 40K | 3,042 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000677 | T.Tư, ngày 11/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
866 220 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
698 263 185 215 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
125 650 080 293 221 118 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
186 655 448 217 251 304 359 773 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 11 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 40 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 53 | Giải ba - 10Tr | 9 |
Giải tư - 100K | 100 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 54 | ||
Giải sáu - 150K | 406 | ||
Giải bảy - 40K | 3,256 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000676 | T.Hai, ngày 09/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
210 917 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
023 237 769 969 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
119 385 389 951 686 376 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
171 030 350 618 834 366 196 685 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 47 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 106 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 76 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 65 | ||
Giải sáu - 150K | 500 | ||
Giải bảy - 40K | 4,912 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000675 | T.Sáu, ngày 06/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
848 262 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
317 511 600 244 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
434 454 993 138 880 046 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
519 918 818 306 831 097 833 439 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 61 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 93 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 331 | ||
Giải bảy - 40K | 2,907 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
89 ( 16 ngày )
40 ( 15 ngày )
16 ( 13 ngày )
62 ( 13 ngày )
26 ( 10 ngày )
67 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
65 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 18 ngày )
44 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|