KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 06/03/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000583 | T.Hai, ngày 06/03/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
663 032 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
928 952 599 518 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
261 048 256 974 052 051 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
048 959 501 019 134 459 407 153 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 83 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 76 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 154 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 192 | Giải tư - 5Tr | 10 |
| Giải năm - 1Tr | 46 | ||
| Giải sáu - 150K | 481 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,514 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000582 | T.Sáu, ngày 03/03/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
311 544 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
861 308 217 867 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
576 766 526 103 583 915 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
945 613 466 215 453 484 868 109 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 73 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 95 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 308 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,412 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000581 | T.Tư, ngày 01/03/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
951 271 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
176 901 777 306 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
748 434 262 498 536 748 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
692 008 481 386 733 938 731 759 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 82 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 119 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 20 | ||
| Giải sáu - 150K | 262 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,972 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000580 | T.Hai, ngày 27/02/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
845 763 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
946 956 216 284 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
959 833 551 708 081 434 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
303 879 165 535 652 652 755 939 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 114 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 158 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 207 | Giải tư - 5Tr | 16 |
| Giải năm - 1Tr | 44 | ||
| Giải sáu - 150K | 474 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,256 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 13 ngày )
49 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
22 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
56 ( 14 ngày )
28 ( 13 ngày )
62 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
|







