KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 03/09/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000972 | T.Tư, ngày 03/09/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
552 953 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
465 169 851 515 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
902 417 010 220 527 882 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
700 200 026 999 043 877 696 438 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 12 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 40 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 44 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 85 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 334 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,742 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000971 | T.Hai, ngày 01/09/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
825 869 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
503 288 356 471 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
735 227 842 036 045 085 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
331 554 169 075 578 941 118 326 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 31 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 79 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 95 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 42 | ||
| Giải sáu - 150K | 444 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,827 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000970 | T.Sáu, ngày 29/08/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
519 614 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
509 470 360 589 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
423 798 691 058 253 569 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
329 530 524 684 216 950 125 773 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 36 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 58 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 302 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,855 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000969 | T.Tư, ngày 27/08/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
428 381 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
059 013 060 844 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
204 499 418 464 624 580 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
755 685 606 588 599 021 800 659 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 48 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 72 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 19 | ||
| Giải sáu - 150K | 273 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,367 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 16 ngày )
45 ( 11 ngày )
07 ( 10 ngày )
34 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
03 ( 9 ngày )
04 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 22 ngày )
37 ( 14 ngày )
34 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
51 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
|







