KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 01/09/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000971 | T.Hai, ngày 01/09/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
825 869 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
503 288 356 471 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
735 227 842 036 045 085 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
331 554 169 075 578 941 118 326 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 31 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 79 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 95 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 42 | ||
Giải sáu - 150K | 444 | ||
Giải bảy - 40K | 3,827 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000970 | T.Sáu, ngày 29/08/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
519 614 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
509 470 360 589 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
423 798 691 058 253 569 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
329 530 524 684 216 950 125 773 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 36 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 58 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 25 | ||
Giải sáu - 150K | 302 | ||
Giải bảy - 40K | 2,855 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000969 | T.Tư, ngày 27/08/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
428 381 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
059 013 060 844 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
204 499 418 464 624 580 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
755 685 606 588 599 021 800 659 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 48 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 72 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 19 | ||
Giải sáu - 150K | 273 | ||
Giải bảy - 40K | 2,367 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000968 | T.Hai, ngày 25/08/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
118 813 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
536 984 232 482 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
719 175 778 152 890 112 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
619 898 054 396 372 111 142 055 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 69 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 147 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 171 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 41 | ||
Giải sáu - 150K | 398 | ||
Giải bảy - 40K | 4,683 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
22 ( 15 ngày )
90 ( 12 ngày )
17 ( 10 ngày )
37 ( 9 ngày )
64 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
04 ( 7 ngày )
52 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
90 ( 16 ngày )
80 ( 15 ngày )
38 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
11 ( 9 ngày )
14 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|