KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 06/01/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000870 | T.Hai, ngày 06/01/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
593 115 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
610 552 965 880 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
108 677 557 468 416 580 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
585 440 721 695 227 200 896 215 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 44 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 64 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 151 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 171 | Giải tư - 5Tr | 10 |
| Giải năm - 1Tr | 81 | ||
| Giải sáu - 150K | 751 | ||
| Giải bảy - 40K | 6,612 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000869 | T.Sáu, ngày 03/01/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
599 780 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
361 788 147 009 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
318 520 032 914 951 544 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
929 460 825 954 093 153 349 211 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 153 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 43 | ||
| Giải sáu - 150K | 316 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,073 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000868 | T.Tư, ngày 01/01/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
833 085 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
547 101 501 684 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
682 131 461 442 069 869 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
638 055 127 980 432 165 752 834 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 201 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 46 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 299 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 440 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,438 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000867 | T.Hai, ngày 30/12/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
822 961 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
477 754 377 056 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
303 520 218 817 675 045 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
989 690 400 807 656 593 683 570 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 13 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 144 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 51 | ||
| Giải sáu - 150K | 562 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,947 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 13 ngày )
54 ( 12 ngày )
98 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
34 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 19 ngày )
55 ( 12 ngày )
17 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
50 ( 11 ngày )
16 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
34 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
|







