Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Tiền Giang
![]() |
Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Tiền Giang (đặc biệt)
00 | 0.56% (1 lượt) |
01 | 1.11% (2 lượt) |
02 | 1.11% (2 lượt) |
03 | 0.56% (1 lượt) |
04 | 3.33% (6 lượt) |
05 | 0.56% (1 lượt) |
06 | 2.22% (4 lượt) |
07 | 2.22% (4 lượt) |
08 | 1.11% (2 lượt) |
10 | 2.78% (5 lượt) |
11 | 1.67% (3 lượt) |
12 | 1.11% (2 lượt) |
13 | 1.11% (2 lượt) |
14 | 1.11% (2 lượt) |
15 | 0.56% (1 lượt) |
16 | 0.56% (1 lượt) |
17 | 0.56% (1 lượt) |
18 | 1.67% (3 lượt) |
19 | 1.11% (2 lượt) |
20 | 0.56% (1 lượt) |
21 | 1.11% (2 lượt) |
22 | 0.56% (1 lượt) |
23 | 0.56% (1 lượt) |
24 | 1.11% (2 lượt) |
27 | 0.56% (1 lượt) |
28 | 0.56% (1 lượt) |
31 | 2.22% (4 lượt) |
32 | 1.11% (2 lượt) |
33 | 1.11% (2 lượt) |
34 | 1.11% (2 lượt) |
35 | 0.56% (1 lượt) |
36 | 0.56% (1 lượt) |
37 | 1.11% (2 lượt) |
38 | 1.67% (3 lượt) |
39 | 1.11% (2 lượt) |
40 | 0.56% (1 lượt) |
41 | 1.11% (2 lượt) |
42 | 0.56% (1 lượt) |
44 | 0.56% (1 lượt) |
45 | 0.56% (1 lượt) |
46 | 0.56% (1 lượt) |
47 | 0.56% (1 lượt) |
48 | 0.56% (1 lượt) |
49 | 0.56% (1 lượt) |
50 | 1.11% (2 lượt) |
51 | 1.11% (2 lượt) |
52 | 1.11% (2 lượt) |
53 | 0.56% (1 lượt) |
54 | 0.56% (1 lượt) |
56 | 1.11% (2 lượt) |
57 | 1.67% (3 lượt) |
58 | 3.33% (6 lượt) |
59 | 1.11% (2 lượt) |
60 | 1.11% (2 lượt) |
61 | 1.11% (2 lượt) |
62 | 0.56% (1 lượt) |
63 | 2.78% (5 lượt) |
65 | 1.11% (2 lượt) |
66 | 1.11% (2 lượt) |
67 | 1.11% (2 lượt) |
68 | 1.11% (2 lượt) |
69 | 1.11% (2 lượt) |
70 | 2.22% (4 lượt) |
71 | 0.56% (1 lượt) |
75 | 1.67% (3 lượt) |
76 | 0.56% (1 lượt) |
77 | 1.11% (2 lượt) |
78 | 0.56% (1 lượt) |
79 | 1.11% (2 lượt) |
80 | 1.11% (2 lượt) |
81 | 3.33% (6 lượt) |
82 | 0.56% (1 lượt) |
83 | 0.56% (1 lượt) |
85 | 1.11% (2 lượt) |
86 | 1.11% (2 lượt) |
87 | 0.56% (1 lượt) |
88 | 2.22% (4 lượt) |
90 | 1.67% (3 lượt) |
91 | 1.11% (2 lượt) |
92 | 1.11% (2 lượt) |
93 | 1.11% (2 lượt) |
94 | 1.11% (2 lượt) |
95 | 2.78% (5 lượt) |
96 | 1.67% (3 lượt) |
97 | 1.11% (2 lượt) |
99 | 1.11% (2 lượt) |
Thống kê - Xổ số Tiền Giang đến Ngày 17/02/2019
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09
24 lần
89
23 lần
29
20 lần
84
18 lần
30
13 lần
73
13 lần
64
12 lần
98
12 lần
25
11 lần
43
11 lần
72
11 lần
26
10 lần
55
10 lần
74
10 lần
00
8 lần
46
8 lần
71
8 lần
79
8 lần
03
7 lần
15
7 lần
20
7 lần
54
7 lần
69
7 lần
91
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
04 | 6 Lần | ![]() |
|
58 | 6 Lần | ![]() |
|
81 | 6 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 12 Lần | ![]() |
|
31 | 11 Lần | ![]() |
|
54 | 11 Lần | ![]() |
|
63 | 11 Lần | ![]() |
|
79 | 11 Lần | ![]() |
|
85 | 11 Lần | ![]() |
|
08 | 10 Lần | ![]() |
|
58 | 10 Lần | ![]() |
|
81 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 4 Lần | ![]() |