THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 61 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 20/12/2020 - 19/01/2021
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải sáu: 9661 - 1499 - 6108 |
Kon Tum 17/01/2021 |
Giải tư: 60430 - 60671 - 87886 - 14061 - 92776 - 48001 - 59487 |
Quảng Ngãi 16/01/2021 |
Giải ĐB: 631761 |
Kon Tum 10/01/2021 |
Giải sáu: 9217 - 3863 - 7261 |
Khánh Hòa 10/01/2021 |
Giải bảy: 661 |
Quảng Trị 07/01/2021 |
Giải tư: 22674 - 01900 - 17761 - 68279 - 31833 - 19377 - 49251 |
Ninh Thuận 01/01/2021 |
Giải tư: 46777 - 96999 - 16461 - 38726 - 29057 - 82289 - 10610 |
Quảng Trị 31/12/2020 |
Giải tư: 60033 - 61384 - 73061 - 42516 - 37749 - 19073 - 48301 |
Kon Tum 27/12/2020 |
Giải tư: 53714 - 49993 - 29061 - 84726 - 80375 - 65988 - 59838 |
Đà Nẵng 23/12/2020 |
Giải sáu: 6140 - 5661 - 2463 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 01/03/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
24 ( 13 ngày )
74 ( 13 ngày )
17 ( 11 ngày )
56 ( 11 ngày )
30 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
82 ( 8 ngày )
49 ( 7 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
24 ( 13 ngày )
74 ( 13 ngày )
17 ( 11 ngày )
56 ( 11 ngày )
30 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
55
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
23
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
35
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
62
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
67
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
11 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
34 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
35 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
85 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
48 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
85 | ( 6 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |