THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 41 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 27/10/2020 - 26/11/2020
Quảng Ninh 24/11/2020 |
Giải tư: 3141 - 2871 - 9455 - 0441 |
Nam Định 21/11/2020 |
Giải sáu: 841 - 334 - 567 |
Hà Nội 19/11/2020 |
Giải sáu: 758 - 095 - 341 |
Bắc Ninh 18/11/2020 |
Giải năm: 6938 - 7796 - 1071 - 1267 - 6441 - 8191 |
Bắc Ninh 11/11/2020 |
Giải năm: 4849 - 6414 - 2256 - 0737 - 9745 - 2041 |
Hà Nội 09/11/2020 |
Giải tư: 7541 - 0021 - 2445 - 0424 |
Quảng Ninh 03/11/2020 |
Giải năm: 9541 - 6392 - 0632 - 5704 - 3569 - 9912 |
Quảng Ninh 27/10/2020 |
Giải tư: 6036 - 3641 - 7545 - 3591 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 21/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
18 ( 14 ngày )
57 ( 14 ngày )
90 ( 11 ngày )
89 ( 10 ngày )
06 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
30 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
55
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
19 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
48 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
00 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
08 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
25 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
58 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |