THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 30 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 24/12/2020 - 23/01/2021
Nam Định 23/01/2021 |
Giải năm: 4768 - 3530 - 9114 - 2694 - 2311 - 0920 Giải bảy: 30 - 22 - 81 - 96 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải tư: 0693 - 1495 - 1430 - 1770 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải năm: 2420 - 5010 - 7844 - 1730 - 3159 - 3577 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải ba: 89490 - 11130 - 17716 - 79887 - 06388 - 26929 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải bảy: 30 - 00 - 77 - 61 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải năm: 0265 - 9596 - 2704 - 3998 - 3885 - 2430 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải năm: 3855 - 0496 - 1430 - 4451 - 4778 - 9023 |
Hà Nội 31/12/2020 |
Giải sáu: 030 - 710 - 607 |
Bắc Ninh 30/12/2020 |
Giải nhì: 59730 - 35303 Giải năm: 8964 - 4076 - 5630 - 9597 - 9300 - 4492 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 01/03/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
92 ( 16 ngày )
61 ( 14 ngày )
96 ( 14 ngày )
48 ( 13 ngày )
53 ( 13 ngày )
57 ( 12 ngày )
34 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
23 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
18
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
76
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
77 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
43 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |