THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 02 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 27/10/2020 - 26/11/2020
Bắc Ninh 25/11/2020 |
Giải nhì: 18654 - 40402 |
Quảng Ninh 24/11/2020 |
Giải ba: 93783 - 04665 - 68402 - 87335 - 45196 - 46074 |
Bắc Ninh 18/11/2020 |
Giải ba: 99302 - 31368 - 18505 - 92358 - 00816 - 01468 |
Hà Nội 16/11/2020 |
Giải năm: 8224 - 4910 - 0399 - 3196 - 0002 - 6546 |
Thái Bình 15/11/2020 |
Giải tư: 9694 - 9886 - 9702 - 0593 |
Hải Phòng 13/11/2020 |
Giải ba: 83564 - 86373 - 35845 - 24596 - 82047 - 19502 |
Bắc Ninh 11/11/2020 |
Giải tư: 2430 - 8253 - 9995 - 5002 |
Hà Nội 02/11/2020 |
Giải sáu: 102 - 927 - 809 |
Thái Bình 01/11/2020 |
Giải ba: 70353 - 93702 - 71338 - 80690 - 36694 - 78156 |
Bắc Ninh 28/10/2020 |
Giải ba: 08234 - 76316 - 05602 - 80559 - 10909 - 32780 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 22/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
90 ( 13 ngày )
89 ( 12 ngày )
06 ( 11 ngày )
54 ( 10 ngày )
72 ( 10 ngày )
88 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
29 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
15
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
81 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
07 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
15 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
31 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
58 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
81 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
02 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |