KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000399
Kỳ Vé: #000399
07 24 32 49 51 54 44 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
68,557,422,900
Giá Trị Jackpot 2
4,630,610,850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68,557,422,900 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,630,610,850 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 598 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,529 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000560
Kỳ Vé: #000560
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
24,507,303,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,507,303,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 787 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,993 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000131 | T.Sáu, ngày 21/02/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
361 281 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
715 795 509 691 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
290 985 946 542 366 993 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
025 489 983 851 022 799 400 567 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 97 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 74 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 126 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 12 | ||
Giải sáu - 150K | 250 | ||
Giải bảy - 40K | 1,862 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000398
Kỳ Vé: #000398
01 03 20 33 36 51 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
66,299,572,650
Giá Trị Jackpot 2
4,379,738,600
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,299,572,650 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,379,738,600 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 528 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,205 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000559
Kỳ Vé: #000559
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
22,971,905,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,971,905,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 847 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,646 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000130 | T.Tư, ngày 19/02/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
325 957 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
497 877 083 158 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
471 011 684 026 460 951 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
082 819 962 760 381 313 551 542 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 120 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 139 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 11 | ||
Giải sáu - 150K | 303 | ||
Giải bảy - 40K | 1,930 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000397
Kỳ Vé: #000397
27 32 36 37 47 48 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
64,111,378,350
Giá Trị Jackpot 2
4,136,605,900
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,111,378,350 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,136,605,900 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 646 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,001 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000129 | T.Hai, ngày 17/02/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
539 259 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
720 870 190 019 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
144 103 356 236 849 016 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
059 293 390 755 102 397 666 423 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 59 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 116 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 220 | Giải tư - 5Tr | 0 |
Giải năm - 1Tr | 16 | ||
Giải sáu - 150K | 444 | ||
Giải bảy - 40K | 2,991 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000558
Kỳ Vé: #000558
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
21,451,490,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,451,490,000 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 759 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,677 | 30.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 18 ngày )
51 ( 16 ngày )
40 ( 11 ngày )
27 ( 9 ngày )
63 ( 7 ngày )
17 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
85 ( 15 ngày )
78 ( 13 ngày )
43 ( 10 ngày )
84 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
|