KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000385
Kỳ Vé: #000385
13 18 19 23 32 43 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,085,895,450
Giá Trị Jackpot 2
5,768,690,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,085,895,450 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,768,690,500 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 591 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,650 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000546
Kỳ Vé: #000546
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
23,200,768,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,200,768,000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,044 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,296 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000117 | T.Sáu, ngày 17/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
324 547 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
353 540 173 917 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
356 660 144 307 533 253 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
396 350 051 016 013 897 507 175 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 95 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 146 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 217 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 18 | ||
Giải sáu - 150K | 210 | ||
Giải bảy - 40K | 2,472 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000384
Kỳ Vé: #000384
10 11 26 33 44 46 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,298,729,900
Giá Trị Jackpot 2
5,570,116,550
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,298,729,900 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,570,116,550 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 520 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,815 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000545
Kỳ Vé: #000545
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
21,510,758,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,510,758,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,037 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,007 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000116 | T.Tư, ngày 15/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
143 101 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
590 442 307 747 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
411 237 336 955 779 224 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
674 066 454 411 457 164 670 520 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 104 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 65 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 119 | Giải ba - 10Tr | 17 |
Giải tư - 100K | 167 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 58 | ||
Giải sáu - 150K | 410 | ||
Giải bảy - 40K | 2,358 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000383
Kỳ Vé: #000383
03 04 17 39 50 51 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,634,873,800
Giá Trị Jackpot 2
5,385,243,650
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,634,873,800 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,385,243,650 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 480 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,183 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000115 | T.Hai, ngày 13/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
694 954 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
933 490 762 689 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
008 531 792 175 453 045 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
167 596 030 357 396 889 930 080 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 61 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 87 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 202 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 245 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 28 | ||
Giải sáu - 150K | 315 | ||
Giải bảy - 40K | 3,028 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000544
Kỳ Vé: #000544
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
19,872,112,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,872,112,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,334 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,655 | 30.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
74 ( 10 ngày )
72 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
05 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
09 ( 11 ngày )
14 ( 10 ngày )
84 ( 10 ngày )
06 ( 9 ngày )
15 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
|