KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000565
Kỳ Vé: #000565
25 33 39 45 49 55 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,115,385,600
Giá Trị Jackpot 2
3,210,145,400
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,115,385,600 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,210,145,400 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 656 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,616 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000298 | T.Hai, ngày 12/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
702 591 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
679 636 743 853 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
551 211 786 668 012 977 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
398 797 937 877 459 441 004 709 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 111 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
Giải ba - 210K | 199 | Giải ba - 10Tr | 17 |
Giải tư - 100K | 211 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 60 | ||
Giải sáu - 150K | 374 | ||
Giải bảy - 40K | 4,876 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000727
Kỳ Vé: #000727
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
21,251,858,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,251,858,000 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 986 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,260 | 30.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000564
Kỳ Vé: #000564
12 13 16 17 27 47 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,224,077,000
Giá Trị Jackpot 2
4,190,158,850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,224,077,000 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,190,158,850 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 508 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,017 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000726
Kỳ Vé: #000726
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
19,524,873,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,524,873,000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,147 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,684 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000297 | T.Sáu, ngày 09/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
068 458 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
003 210 387 195 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
302 671 770 141 259 542 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
012 906 832 984 252 425 214 786 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 119 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 198 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 214 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 331 | ||
Giải bảy - 40K | 3,246 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000563
Kỳ Vé: #000563
08 11 16 22 28 30 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,504,099,600
Giá Trị Jackpot 2
3,999,050,250
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,504,099,600 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,999,050,250 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 718 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,249 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000725
Kỳ Vé: #000725
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
18,118,581,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,118,581,500 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,131 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,570 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000296 | T.Tư, ngày 07/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
364 247 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
380 311 187 405 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
968 125 979 706 000 450 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
423 612 378 857 935 283 644 474 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 58 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 4 |
Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 171 | Giải tư - 5Tr | 9 |
Giải năm - 1Tr | 54 | ||
Giải sáu - 150K | 432 | ||
Giải bảy - 40K | 3,519 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 17 ngày )
51 ( 15 ngày )
09 ( 10 ngày )
40 ( 10 ngày )
99 ( 10 ngày )
27 ( 8 ngày )
84 ( 7 ngày )
55 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
85 ( 14 ngày )
78 ( 12 ngày )
04 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|