KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 09/10/2025 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 31 |
200N | 106 |
400N | 9118 1020 5757 |
1TR | 2231 |
3TR | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
10TR | 35786 01805 |
15TR | 94902 |
30TR | 20646 |
2Tỷ | 033339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/10/25
0 | 02 05 06 06 | 5 | 52 57 57 |
1 | 17 18 | 6 | 61 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 31 31 | 8 | 86 80 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Trị - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 1580 | 31 2231 9261 | 9152 4902 | 1805 | 106 1206 5786 0646 | 5757 8467 3417 2957 | 9118 | 3339 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 16 |
200N | 998 |
400N | 4681 4598 3390 |
1TR | 5661 |
3TR | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
10TR | 06107 96918 |
15TR | 77029 |
30TR | 63140 |
2Tỷ | 432514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/10/25
0 | 07 04 | 5 | 50 |
1 | 14 18 14 17 16 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 40 49 46 | 9 | 98 90 98 |
Quảng Trị - 02/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3390 4850 3140 | 4681 5661 | 6704 3714 2514 | 16 8746 | 7917 6107 | 998 4598 3878 6918 | 4649 7029 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 90 |
200N | 508 |
400N | 2212 5905 6032 |
1TR | 0768 |
3TR | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
10TR | 63513 94200 |
15TR | 40022 |
30TR | 73475 |
2Tỷ | 453805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/09/25
0 | 05 00 02 04 04 05 08 | 5 | 56 |
1 | 13 12 | 6 | 64 68 68 |
2 | 22 21 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 25/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4200 | 1421 | 2212 6032 2302 0022 | 3513 | 5464 3404 2904 | 5905 3475 3805 | 8756 | 508 0768 6568 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 88 |
200N | 958 |
400N | 2090 9640 1465 |
1TR | 5604 |
3TR | 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
10TR | 23149 76454 |
15TR | 60022 |
30TR | 06222 |
2Tỷ | 056524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/09/25
0 | 04 | 5 | 54 53 58 |
1 | 18 | 6 | 64 65 |
2 | 24 22 22 27 20 21 | 7 | |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 49 40 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 18/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 9640 1020 | 7581 3321 | 0022 6222 | 7953 | 5604 2064 6454 6524 | 1465 | 0927 | 88 958 6518 | 3149 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
29 ( 14 ngày )
52 ( 11 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
03 ( 8 ngày )
94 ( 7 ngày )
57 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
47 ( 5 ngày )
59 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
96 ( 16 ngày )
16 ( 13 ngày )
86 ( 13 ngày )
26 ( 12 ngày )
53 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
14 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
74 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
|