KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 07/07/2022 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 59 |
200N | 802 |
400N | 4171 0980 2607 |
1TR | 8067 |
3TR | 47754 18057 02750 81105 97973 34619 55346 |
10TR | 65166 35945 |
15TR | 13751 |
30TR | 38328 |
2Tỷ | 668234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/07/22
0 | 05 07 02 | 5 | 51 54 57 50 59 |
1 | 19 | 6 | 66 67 |
2 | 28 | 7 | 73 71 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 45 46 | 9 |
Quảng Trị - 07/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0980 2750 | 4171 3751 | 802 | 7973 | 7754 8234 | 1105 5945 | 5346 5166 | 2607 8067 8057 | 8328 | 59 4619 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 01 |
200N | 252 |
400N | 2103 1660 4527 |
1TR | 9724 |
3TR | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 |
10TR | 09517 87308 |
15TR | 49869 |
30TR | 06694 |
2Tỷ | 667576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/06/22
0 | 08 03 01 | 5 | 52 |
1 | 17 11 | 6 | 69 60 |
2 | 24 27 24 27 | 7 | 76 |
3 | 31 34 | 8 | |
4 | 9 | 94 97 91 |
Quảng Trị - 30/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 | 01 9931 4611 5391 | 252 | 2103 | 9724 0424 8334 6694 | 7576 | 4527 7297 6927 9517 | 7308 | 9869 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 43 |
200N | 329 |
400N | 8313 3783 5376 |
1TR | 4857 |
3TR | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 |
10TR | 21910 53121 |
15TR | 82187 |
30TR | 59599 |
2Tỷ | 184161 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/06/22
0 | 08 | 5 | 53 57 |
1 | 10 14 13 | 6 | 61 |
2 | 21 29 | 7 | 77 76 |
3 | 36 | 8 | 87 83 |
4 | 43 43 | 9 | 99 96 |
Quảng Trị - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 3121 4161 | 43 8313 3783 2843 8953 | 3114 | 5376 5996 7936 | 4857 7077 2187 | 7108 | 329 9599 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 45 |
200N | 890 |
400N | 3189 5031 5226 |
1TR | 9114 |
3TR | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 |
10TR | 50290 08390 |
15TR | 51633 |
30TR | 51515 |
2Tỷ | 572986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/06/22
0 | 00 | 5 | 59 54 |
1 | 15 15 14 | 6 | 65 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 33 31 | 8 | 86 89 |
4 | 42 45 | 9 | 90 90 95 90 |
Quảng Trị - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 4700 0290 8390 | 5031 | 2042 | 1633 | 9114 0054 | 45 1215 8495 8865 1515 | 5226 2986 | 3189 7559 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 20 ngày )
11 ( 15 ngày )
97 ( 13 ngày )
08 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
45 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
71 ( 12 ngày )
97 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
22 ( 8 ngày )
61 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
|