KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình Ngày 28/09/2023 - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 95 |
200N | 404 |
400N | 7942 8019 3091 |
1TR | 2652 |
3TR | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 |
10TR | 39490 83359 |
15TR | 20042 |
30TR | 72625 |
2Tỷ | 460257 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/09/23
0 | 04 | 5 | 57 59 59 52 |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 33 31 | 8 | |
4 | 42 43 42 | 9 | 90 98 91 95 |
Quảng Bình - 28/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 | 3091 7031 | 7942 2652 2672 0042 | 7933 2443 | 404 | 95 4265 2625 | 0257 | 3198 | 8019 2459 3359 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 89 |
200N | 724 |
400N | 2599 3127 2581 |
1TR | 7830 |
3TR | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
10TR | 72839 51792 |
15TR | 35178 |
30TR | 59076 |
2Tỷ | 038430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/09/23
0 | 5 | 56 | |
1 | 16 12 | 6 | |
2 | 22 28 27 24 | 7 | 76 78 |
3 | 30 39 30 | 8 | 88 86 81 89 |
4 | 9 | 92 99 |
Quảng Bình - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7830 8430 | 2581 | 5222 1712 1792 | 724 | 3216 4286 7956 9076 | 3127 | 4488 7328 5178 | 89 2599 2839 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 73 |
200N | 774 |
400N | 3064 1423 4893 |
1TR | 0261 |
3TR | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
10TR | 69380 93914 |
15TR | 13261 |
30TR | 05912 |
2Tỷ | 853776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/09/23
0 | 02 | 5 | 56 58 |
1 | 12 14 16 | 6 | 61 62 61 64 |
2 | 23 | 7 | 76 74 73 |
3 | 8 | 80 89 | |
4 | 43 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 | 0261 3261 | 2402 0762 5912 | 73 1423 4893 6643 | 774 3064 3914 | 3116 9656 3776 | 4858 | 3389 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 53 |
200N | 337 |
400N | 0187 2550 6381 |
1TR | 3673 |
3TR | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 |
10TR | 86135 73577 |
15TR | 05692 |
30TR | 61094 |
2Tỷ | 197311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/09/23
0 | 08 | 5 | 51 51 50 50 53 |
1 | 11 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 77 73 |
3 | 35 37 | 8 | 87 81 |
4 | 46 | 9 | 94 92 |
Quảng Bình - 07/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 4750 | 6381 2051 4151 7311 | 5692 | 53 3673 9013 | 1094 | 6135 | 9226 0246 | 337 0187 3577 | 8408 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
89 ( 16 ngày )
40 ( 15 ngày )
16 ( 13 ngày )
62 ( 13 ngày )
26 ( 10 ngày )
67 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
65 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 18 ngày )
44 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|