KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình Ngày 27/04/2023 - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 84 |
200N | 387 |
400N | 0146 9045 3937 |
1TR | 0502 |
3TR | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
10TR | 63758 87219 |
15TR | 13810 |
30TR | 01668 |
2Tỷ | 679318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/04/23
0 | 02 | 5 | 58 59 54 |
1 | 18 10 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | ||
3 | 30 31 37 | 8 | 87 87 84 |
4 | 46 46 45 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 7230 3810 | 4831 | 0502 | 84 7354 | 9045 | 0146 1746 | 387 3937 5187 | 3758 1668 9318 | 8359 7219 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 90 |
200N | 762 |
400N | 9267 5710 4628 |
1TR | 1688 |
3TR | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 |
10TR | 67731 36890 |
15TR | 42967 |
30TR | 73298 |
2Tỷ | 972499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/04/23
0 | 5 | ||
1 | 14 10 | 6 | 67 66 61 67 62 |
2 | 28 | 7 | 77 75 |
3 | 31 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 99 98 90 96 90 |
Quảng Bình - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5710 6890 | 2061 7731 | 762 | 8014 | 4475 | 4696 1666 | 9267 1877 2967 | 4628 1688 3298 | 1789 2499 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 93 |
200N | 343 |
400N | 1485 6412 6648 |
1TR | 8737 |
3TR | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
10TR | 16593 34812 |
15TR | 20001 |
30TR | 32887 |
2Tỷ | 138218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/04/23
0 | 01 05 | 5 | 50 |
1 | 18 12 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 37 | 8 | 87 85 |
4 | 48 40 48 43 | 9 | 93 96 93 |
Quảng Bình - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 2350 | 0001 | 6412 5322 4812 | 93 343 6593 | 1485 2805 | 8196 | 8737 9337 2887 | 6648 2148 8218 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 91 |
200N | 636 |
400N | 7230 2301 1670 |
1TR | 5717 |
3TR | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 |
10TR | 05585 84139 |
15TR | 65820 |
30TR | 69002 |
2Tỷ | 849202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/04/23
0 | 02 02 02 01 | 5 | |
1 | 15 17 | 6 | 60 61 65 65 |
2 | 20 | 7 | 73 70 |
3 | 39 30 36 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 1670 4960 5820 | 91 2301 2261 | 1502 9002 9202 | 2073 | 2115 7465 9265 5585 | 636 | 5717 | 4139 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
12 ( 6 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 18 ngày )
44 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|