KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 26/01/2021 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000533
Kỳ Vé: #000533
07 16 32 42 44 47 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,953,625,550
Giá Trị Jackpot 2
4,821,793,850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,953,625,550 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,821,793,850 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,620 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000532
Kỳ Vé: #000532
12 31 39 41 45 55 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,744,858,150
Giá Trị Jackpot 2
4,576,375,250
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,744,858,150 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,576,375,250 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 523 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,181 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000531
Kỳ Vé: #000531
09 20 22 31 47 52 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,652,627,700
Giá Trị Jackpot 2
4,343,905,200
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,652,627,700 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,343,905,200 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 530 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,531 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000530
Kỳ Vé: #000530
05 22 25 43 48 53 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,752,446,450
Giá Trị Jackpot 2
4,132,773,950
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,752,446,450 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,132,773,950 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 527 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,392 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 14 ngày )
38 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
71 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
18 ( 7 ngày )
51 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
16 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
55 ( 16 ngày )
83 ( 13 ngày )
42 ( 10 ngày )
72 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
46 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
|