KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 25/01/2024 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000988
Kỳ Vé: #000988
13 17 35 38 42 48 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
83,810,646,300
Giá Trị Jackpot 2
3,754,098,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 83,810,646,300 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,754,098,000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 930 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,259 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000987
Kỳ Vé: #000987
13 27 32 48 49 51 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
80,681,771,550
Giá Trị Jackpot 2
3,406,445,250
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,681,771,550 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,406,445,250 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 888 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,417 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000986
Kỳ Vé: #000986
06 25 29 34 49 54 38 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,023,764,300
Giá Trị Jackpot 2
3,670,976,600
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,023,764,300 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,670,976,600 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 802 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,994 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000985
Kỳ Vé: #000985
12 20 33 38 40 52 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
73,702,820,550
Giá Trị Jackpot 2
3,301,982,850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73,702,820,550 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,301,982,850 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 869 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,793 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|