KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 18/01/2022 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000674
Kỳ Vé: #000674
06 15 16 33 41 43 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,661,845,500
Giá Trị Jackpot 2
4,428,404,250
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,661,845,500 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,428,404,250 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 721 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,339 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000673
Kỳ Vé: #000673
20 26 41 46 47 48 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,394,271,200
Giá Trị Jackpot 2
4,176,451,550
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,394,271,200 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,176,451,550 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 473 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,831 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000672
Kỳ Vé: #000672
07 12 17 26 37 46 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,143,063,400
Giá Trị Jackpot 2
3,926,317,350
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,143,063,400 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,926,317,350 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 719 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,837 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000671
Kỳ Vé: #000671
12 25 26 28 33 46 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,313,096,550
Giá Trị Jackpot 2
3,722,987,700
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,313,096,550 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,722,987,700 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 668 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,316 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 12 ngày )
87 ( 11 ngày )
47 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
38 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
06 ( 7 ngày )
20 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
02 ( 15 ngày )
55 ( 15 ngày )
83 ( 12 ngày )
35 ( 11 ngày )
12 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
87 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
|