KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 16/04/2024 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001022
Kỳ Vé: #001022
|
03 05 32 40 46 50 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,274,024,650
Giá Trị Jackpot 2
3,362,988,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,274,024,650 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,362,988,500 |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 741 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,464 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001021
Kỳ Vé: #001021
|
29 36 37 38 40 42 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,007,128,150
Giá Trị Jackpot 2
3,334,125,350
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,007,128,150 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,334,125,350 |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 787 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,665 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001020
Kỳ Vé: #001020
|
03 06 15 25 33 43 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
314,186,714,850
Giá Trị Jackpot 2
4,576,301,650
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 2 | 157,093,357,425 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,288,150,825 |
| Giải nhất | 5 số | 103 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 4,108 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 72,534 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001019
Kỳ Vé: #001019
|
04 12 27 44 46 51 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
300,000,000,000
Giá Trị Jackpot 2
25,409,725,000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 25,409,725,000 |
| Giải nhất | 5 số | 41 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 3,112 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 69,136 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
43 ( 11 ngày )
05 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
24 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
50 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
14 ( 5 ngày )
15 ( 5 ngày )
81 ( 5 ngày )
95 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
20 ( 20 ngày )
04 ( 19 ngày )
23 ( 19 ngày )
39 ( 11 ngày )
62 ( 11 ngày )
64 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
32 ( 8 ngày )
|







