KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 14/03/2023 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000852
Kỳ Vé: #000852
14 15 18 20 27 35 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,309,461,650
Giá Trị Jackpot 2
4,497,636,900
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,309,461,650 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,497,636,900 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 850 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,681 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000851
Kỳ Vé: #000851
13 23 25 30 35 44 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,487,021,150
Giá Trị Jackpot 2
4,184,032,400
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,487,021,150 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,184,032,400 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 841 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,495 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000850
Kỳ Vé: #000850
12 22 28 34 53 54 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,468,180,300
Giá Trị Jackpot 2
3,959,716,750
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,468,180,300 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,959,716,750 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,227 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000849
Kỳ Vé: #000849
08 22 25 27 39 50 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,053,289,050
Giá Trị Jackpot 2
3,691,395,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,053,289,050 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,691,395,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 846 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,361 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 12 ngày )
87 ( 11 ngày )
47 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
38 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
06 ( 7 ngày )
20 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
02 ( 15 ngày )
55 ( 15 ngày )
83 ( 12 ngày )
35 ( 11 ngày )
12 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
87 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
|