KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 11/01/2020 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000382
Kỳ Vé: #000382
08 11 17 19 25 47 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,734,762,300
Giá Trị Jackpot 2
5,174,120,150
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,734,762,300 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,174,120,150 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 694 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,360 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000381
Kỳ Vé: #000381
17 20 21 29 52 54 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,409,526,250
Giá Trị Jackpot 2
5,026,871,700
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,409,526,250 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,026,871,700 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 374 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 8,222 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000380
Kỳ Vé: #000380
08 11 16 22 42 54 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,673,873,550
Giá Trị Jackpot 2
4,834,021,400
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,673,873,550 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,834,021,400 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 502 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,047 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000379
Kỳ Vé: #000379
04 14 26 42 44 55 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
111,099,202,950
Giá Trị Jackpot 2
4,648,035,450
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 111,099,202,950 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,648,035,450 |
Giải nhất | 5 số | 41 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,097 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,435 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
95 ( 15 ngày )
62 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
08 ( 8 ngày )
46 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
10 ( 6 ngày )
50 ( 6 ngày )
51 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
61 ( 15 ngày )
06 ( 13 ngày )
94 ( 13 ngày )
15 ( 12 ngày )
35 ( 12 ngày )
77 ( 11 ngày )
10 ( 9 ngày )
90 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
|