KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 09/02/2021 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000539
Kỳ Vé: #000539
15 20 21 29 31 41 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,715,062,850
Giá Trị Jackpot 2
3,285,847,650
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,715,062,850 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,285,847,650 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 767 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,151 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000538
Kỳ Vé: #000538
06 22 32 33 35 53 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
57,142,434,000
Giá Trị Jackpot 2
6,176,105,900
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 57,142,434,000 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 6,176,105,900 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 655 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,260 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000537
Kỳ Vé: #000537
28 43 44 50 51 53 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,561,200,700
Giá Trị Jackpot 2
5,889,302,200
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,561,200,700 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,889,302,200 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 573 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,110 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000536
Kỳ Vé: #000536
04 13 31 36 40 54 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,862,051,650
Giá Trị Jackpot 2
5,589,396,750
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,862,051,650 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,589,396,750 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 681 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,199 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 20 ngày )
51 ( 18 ngày )
40 ( 13 ngày )
27 ( 11 ngày )
17 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
90 ( 7 ngày )
04 ( 6 ngày )
06 ( 6 ngày )
23 ( 6 ngày )
88 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
84 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
56 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
46 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
|