KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 03/09/2024 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001082
Kỳ Vé: #001082
08 10 11 14 38 48 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,757,939,050
Giá Trị Jackpot 2
3,291,053,850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,757,939,050 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,291,053,850 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 876 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,417 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001081
Kỳ Vé: #001081
24 33 38 40 42 51 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,138,454,400
Giá Trị Jackpot 2
4,045,054,250
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,138,454,400 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,045,054,250 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 738 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,329 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001080
Kỳ Vé: #001080
08 11 21 29 38 55 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,365,680,850
Giá Trị Jackpot 2
3,736,968,300
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,365,680,850 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,736,968,300 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 853 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,147 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001079
Kỳ Vé: #001079
05 06 29 31 37 48 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,320,607,700
Giá Trị Jackpot 2
3,509,737,950
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,320,607,700 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,509,737,950 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 660 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,048 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|