KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 31/10/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000530 | T.Hai, ngày 31/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
996 362 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
856 336 860 846 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
858 306 546 538 470 843 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
334 048 350 621 734 899 405 486 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 59 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 117 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 18 | ||
| Giải sáu - 150K | 326 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,320 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000529 | T.Sáu, ngày 28/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
166 633 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
818 747 577 501 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
344 316 811 860 244 719 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
302 594 810 318 276 925 062 380 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 58 | Giải nhất - 1Tỷ | 5 |
| Giải nhì - 350K | 63 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 73 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 286 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,036 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000528 | T.Tư, ngày 26/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
378 997 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
119 949 938 394 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
388 025 383 148 876 387 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
702 747 938 970 281 528 011 313 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 3 |
| Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 94 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 38 | ||
| Giải sáu - 150K | 400 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,086 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000527 | T.Hai, ngày 24/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
066 757 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
169 964 523 286 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
017 611 029 582 777 673 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
094 929 721 788 300 597 197 560 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 77 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 163 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 163 | Giải tư - 5Tr | 15 |
| Giải năm - 1Tr | 51 | ||
| Giải sáu - 150K | 385 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,647 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
22 ( 16 ngày )
56 ( 15 ngày )
28 ( 14 ngày )
62 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
|







