KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 31/07/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000802 | T.Tư, ngày 31/07/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
315 437 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
479 536 337 626 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
716 942 290 195 216 702 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
957 653 924 120 053 463 672 922 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 145 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 60 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 75 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 362 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,251 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000801 | T.Hai, ngày 29/07/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
502 081 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
616 055 415 459 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
804 450 755 999 816 823 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
705 465 115 764 943 205 832 748 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 72 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 112 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 543 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,578 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000800 | T.Sáu, ngày 26/07/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
360 935 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
887 861 356 650 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
596 269 165 863 537 091 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
837 373 884 443 659 242 688 026 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 16 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 91 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 244 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,992 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000799 | T.Tư, ngày 24/07/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
662 611 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
280 163 199 162 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
489 924 359 326 389 150 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
618 622 928 597 519 808 300 670 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 32 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 89 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 99 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 449 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,336 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
78 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
98 ( 8 ngày )
26 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
23 ( 6 ngày )
34 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|







