KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 31/01/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000880 | T.Sáu, ngày 31/01/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
484 633 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
628 452 506 073 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
299 388 692 092 552 895 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
094 714 565 335 529 703 231 144 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 42 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 115 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 476 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,260 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000879 | T.Hai, ngày 27/01/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
086 657 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
807 498 487 754 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
431 002 837 295 755 057 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
115 794 227 060 545 289 446 908 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 124 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 223 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 50 | ||
| Giải sáu - 150K | 771 | ||
| Giải bảy - 40K | 7,129 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000878 | T.Sáu, ngày 24/01/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
012 803 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
377 588 253 961 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
317 279 892 960 945 984 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
313 065 830 372 564 055 294 143 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 91 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 206 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 498 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,322 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000877 | T.Tư, ngày 22/01/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
851 164 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
197 188 295 622 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
332 208 326 692 203 845 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
335 336 525 458 707 223 503 602 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 13 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 35 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 283 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 139 | Giải tư - 5Tr | 12 |
| Giải năm - 1Tr | 55 | ||
| Giải sáu - 150K | 398 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,845 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|







