KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 30/08/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000659 | T.Tư, ngày 30/08/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
732 164 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
939 138 661 535 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
149 461 508 417 821 239 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
562 623 752 455 503 800 509 550 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 148 | Giải ba - 10Tr | 11 |
Giải tư - 100K | 70 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 36 | ||
Giải sáu - 150K | 342 | ||
Giải bảy - 40K | 3,002 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000658 | T.Hai, ngày 28/08/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
038 910 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
428 111 330 937 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
568 229 652 819 872 595 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
132 560 997 706 756 187 081 391 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 73 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 192 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 372 | ||
Giải bảy - 40K | 4,417 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000657 | T.Sáu, ngày 25/08/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
207 574 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
941 473 149 810 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
799 217 800 979 067 090 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
993 337 990 195 914 568 128 382 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 78 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 194 | Giải ba - 10Tr | 16 |
Giải tư - 100K | 208 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 31 | ||
Giải sáu - 150K | 299 | ||
Giải bảy - 40K | 3,197 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000656 | T.Tư, ngày 23/08/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
565 931 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
550 380 828 969 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
632 389 944 349 772 976 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
914 255 490 455 845 560 776 086 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 164 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 151 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 22 | ||
Giải sáu - 150K | 306 | ||
Giải bảy - 40K | 2,702 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
89 ( 16 ngày )
40 ( 15 ngày )
16 ( 13 ngày )
62 ( 13 ngày )
26 ( 10 ngày )
67 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
65 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 18 ngày )
44 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|