KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 29/01/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000121 | T.Tư, ngày 29/01/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
321 522 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
541 432 652 238 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
287 351 527 344 885 934 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
162 354 894 566 593 572 759 280 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 20 |
| Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 206 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 172 | ||
| Giải bảy - 40K | 1,622 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000120 | T.Hai, ngày 27/01/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
325 026 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
958 271 873 522 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
691 529 506 275 390 020 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
809 924 759 383 495 760 108 937 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 111 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 227 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 154 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 294 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,518 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000119 | T.Tư, ngày 22/01/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
305 384 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
320 920 903 394 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
025 056 519 117 861 462 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
161 282 158 518 527 368 676 979 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 54 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 135 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 238 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 15 | ||
| Giải sáu - 150K | 275 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,299 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000118 | T.Hai, ngày 20/01/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
241 623 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
714 645 832 300 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
630 510 947 791 311 180 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
801 518 526 336 160 714 647 217 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 2 |
| Giải nhì - 350K | 149 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 156 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 206 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 44 | ||
| Giải sáu - 150K | 488 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,374 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 15 ngày )
78 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
54 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
33 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
26 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|







