KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 27/11/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000853 | T.Tư, ngày 27/11/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
704 065 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
624 821 867 623 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
604 852 347 420 443 512 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
192 190 726 492 784 188 909 009 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 8 | Giải nhất - 1Tỷ | 30 |
| Giải nhì - 350K | 36 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 90 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 81 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 67 | ||
| Giải sáu - 150K | 480 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,150 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000852 | T.Hai, ngày 25/11/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
959 972 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
454 559 380 504 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
085 863 524 916 163 694 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
901 249 339 142 902 374 068 110 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 42 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 116 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 42 | ||
| Giải sáu - 150K | 594 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,285 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000851 | T.Sáu, ngày 22/11/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
101 509 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
817 115 110 192 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
025 275 751 619 154 338 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
867 965 714 105 241 651 460 419 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 5 |
| Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 4 |
| Giải ba - 210K | 60 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 114 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 48 | ||
| Giải sáu - 150K | 422 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,003 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000850 | T.Tư, ngày 20/11/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
382 002 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
370 888 233 360 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
657 852 175 405 137 078 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
790 832 105 548 610 722 553 537 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 16 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 80 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 371 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,977 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 13 ngày )
54 ( 12 ngày )
98 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
34 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 19 ngày )
55 ( 12 ngày )
17 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
50 ( 11 ngày )
16 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
34 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
|







