KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 26/08/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000813 | T.Hai, ngày 26/08/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
283 417 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
213 130 273 184 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
587 719 369 205 810 290 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
816 145 825 913 334 916 559 833 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 101 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 115 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 133 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 44 | ||
| Giải sáu - 150K | 813 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,372 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000812 | T.Sáu, ngày 23/08/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
338 836 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
249 851 923 789 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
333 497 273 251 295 290 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
935 232 526 599 379 497 775 143 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 40 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 90 | Giải ba - 10Tr | 16 |
| Giải tư - 100K | 139 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 58 | ||
| Giải sáu - 150K | 438 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,248 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000811 | T.Tư, ngày 21/08/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
246 886 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
435 615 885 850 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
865 478 154 178 129 027 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
929 561 256 649 428 744 545 465 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 37 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 34 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 74 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 136 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 48 | ||
| Giải sáu - 150K | 408 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,884 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000810 | T.Hai, ngày 19/08/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
179 740 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
319 990 099 949 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
750 084 636 770 867 836 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
547 615 314 445 768 488 543 240 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 59 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 88 | Giải nhì - 40Tr | 6 |
| Giải ba - 210K | 105 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 126 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 80 | ||
| Giải sáu - 150K | 702 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,829 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
78 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
98 ( 8 ngày )
26 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
23 ( 6 ngày )
34 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 18 ngày )
40 ( 16 ngày )
05 ( 11 ngày )
55 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
50 ( 10 ngày )
65 ( 10 ngày )
|







