KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 25/11/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000541 | T.Sáu, ngày 25/11/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
680 723 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
873 865 399 678 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
502 241 293 250 614 038 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
344 045 698 393 732 197 335 456 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 93 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 122 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 38 | ||
| Giải sáu - 150K | 439 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,188 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000540 | T.Tư, ngày 23/11/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
135 326 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
086 336 704 428 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
335 506 775 220 302 939 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
479 187 383 563 634 933 002 185 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 83 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 101 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 111 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 20 | ||
| Giải sáu - 150K | 428 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,193 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000539 | T.Hai, ngày 21/11/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
699 477 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
785 528 031 637 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
881 894 929 865 181 107 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
086 551 627 992 459 607 008 737 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 116 | Giải tư - 5Tr | 17 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 493 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,023 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000538 | T.Sáu, ngày 18/11/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
279 608 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
693 408 561 620 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
407 793 456 197 165 853 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
607 247 966 260 643 243 805 024 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 45 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 111 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 139 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 389 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,090 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
22 ( 16 ngày )
56 ( 15 ngày )
28 ( 14 ngày )
62 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
|







