KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 25/10/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000839 | T.Sáu, ngày 25/10/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
725 012 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
244 235 021 550 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
569 533 694 491 631 332 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
885 881 242 361 797 671 930 016 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 64 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 89 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 69 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 37 | ||
| Giải sáu - 150K | 382 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,876 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000838 | T.Tư, ngày 23/10/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
664 786 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
829 871 738 306 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
991 394 298 747 333 133 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
004 578 393 376 415 983 549 186 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 41 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 158 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 118 | Giải tư - 5Tr | 10 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 414 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,178 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000837 | T.Hai, ngày 21/10/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
623 244 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
991 238 238 432 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
478 927 970 861 269 275 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
630 550 364 761 573 148 218 764 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 85 | Giải nhì - 40Tr | 14 |
| Giải ba - 210K | 130 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 103 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 92 | ||
| Giải sáu - 150K | 583 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,706 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000836 | T.Sáu, ngày 18/10/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
387 695 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
524 062 066 506 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
836 183 696 175 741 228 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
995 255 479 074 993 768 619 531 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 117 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 342 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,786 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 13 ngày )
54 ( 12 ngày )
98 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
34 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 19 ngày )
55 ( 12 ngày )
17 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
50 ( 11 ngày )
16 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
34 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
|







