KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 24/10/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000994 | T.Sáu, ngày 24/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
031 912 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
457 864 528 239 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
017 594 342 698 809 551 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
730 397 311 924 760 426 425 919 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 17 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 76 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 34 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 99 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 228 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,933 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000993 | T.Tư, ngày 22/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
233 299 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
546 079 602 100 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
350 814 010 323 107 406 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
839 219 794 444 629 769 507 922 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 28 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 62 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 133 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 20 | ||
| Giải sáu - 150K | 314 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,065 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000992 | T.Hai, ngày 20/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
223 221 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
327 272 229 462 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
642 740 755 712 872 085 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
935 488 503 879 916 159 022 984 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 37 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 84 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 52 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 169 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 49 | ||
| Giải sáu - 150K | 567 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,774 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000991 | T.Sáu, ngày 17/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
686 237 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
473 107 156 428 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
486 249 957 519 121 997 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
322 802 970 495 229 635 143 283 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 96 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 61 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 353 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,948 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 16 ngày )
45 ( 13 ngày )
73 ( 11 ngày )
77 ( 10 ngày )
19 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
36 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
21 ( 15 ngày )
18 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
59 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
|







