KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 23/10/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000226 | T.Sáu, ngày 23/10/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
902 079 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
351 190 309 499 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
451 426 079 339 396 623 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
909 357 022 712 470 876 460 429 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 63 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 167 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 149 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 38 | ||
Giải sáu - 150K | 382 | ||
Giải bảy - 40K | 3,299 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000225 | T.Tư, ngày 21/10/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
797 579 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
650 608 334 431 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
825 487 616 533 057 015 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
257 521 626 189 573 334 765 754 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 70 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 63 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 131 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 206 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 17 | ||
Giải sáu - 150K | 390 | ||
Giải bảy - 40K | 2,972 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000224 | T.Hai, ngày 19/10/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
962 091 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
876 603 138 321 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
509 413 834 790 130 029 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
689 499 333 194 262 208 589 296 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 65 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 146 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 95 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 185 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 31 | ||
Giải sáu - 150K | 492 | ||
Giải bảy - 40K | 3,964 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000223 | T.Sáu, ngày 16/10/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
402 573 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
627 744 622 799 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
361 777 588 381 856 129 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
144 847 144 147 848 868 263 768 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 103 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 221 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 200 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 19 | ||
Giải sáu - 150K | 282 | ||
Giải bảy - 40K | 3,297 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
74 ( 10 ngày )
72 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
05 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
09 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
84 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
15 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
44 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|