KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 23/07/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000954 | T.Tư, ngày 23/07/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
131 548 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
466 933 926 245 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
109 008 199 827 591 495 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
510 514 417 482 968 515 720 663 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 12 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 34 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 94 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 10 | ||
| Giải sáu - 150K | 311 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,855 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000953 | T.Hai, ngày 21/07/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
489 636 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
253 627 072 294 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
554 429 361 866 822 102 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
622 775 132 082 019 960 799 306 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 46 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 60 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 140 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 49 | ||
| Giải sáu - 150K | 695 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,120 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000952 | T.Sáu, ngày 18/07/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
965 327 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
489 576 728 110 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
643 491 869 160 026 592 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
000 422 241 665 782 083 529 537 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 33 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 63 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 110 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 400 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,050 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000951 | T.Tư, ngày 16/07/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
507 986 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
857 103 635 461 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
781 342 225 530 291 713 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
763 147 666 045 727 480 857 634 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 99 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 58 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 166 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 19 | ||
| Giải sáu - 150K | 285 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,386 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 21 ngày )
55 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
37 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
16 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
|







