KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 22/09/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000669 | T.Sáu, ngày 22/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
748 205 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
144 352 988 083 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
638 856 953 447 527 510 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
415 266 781 251 937 549 727 563 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 58 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 71 | Giải ba - 10Tr | 13 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 251 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,991 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé 668 | T.Tư, ngày 20/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
749 728 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
129 815 512 887 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
912 455 880 107 913 773 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
576 780 189 005 504 447 946 780 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 113 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 65 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 17 | ||
| Giải sáu - 150K | 349 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,603 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000667 | T.Hai, ngày 18/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
590 110 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
432 247 146 716 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
987 123 185 934 576 730 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
652 170 387 980 811 663 251 160 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 32 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 42 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 62 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 160 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 18 | ||
| Giải sáu - 150K | 601 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,188 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000666 | T.Sáu, ngày 15/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
183 305 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
615 355 503 190 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
261 235 374 507 090 509 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
607 083 379 418 859 475 090 858 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 65 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 106 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 321 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,132 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 16 ngày )
58 ( 11 ngày )
15 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
42 ( 8 ngày )
25 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
|







