KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 22/04/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000759 | T.Hai, ngày 22/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
879 319 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
299 833 926 356 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
686 270 011 983 076 048 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
271 131 766 852 100 760 835 225 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 86 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 75 | Giải ba - 10Tr | 8 |
Giải tư - 100K | 190 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 67 | ||
Giải sáu - 150K | 645 | ||
Giải bảy - 40K | 5,985 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000758 | T.Sáu, ngày 19/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
400 736 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
226 212 454 631 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
641 669 445 154 183 867 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
484 923 347 270 385 460 322 141 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 52 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 60 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 13 |
Giải năm - 1Tr | 44 | ||
Giải sáu - 150K | 312 | ||
Giải bảy - 40K | 3,767 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000757 | T.Tư, ngày 17/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
273 124 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
317 333 298 812 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
644 636 420 510 307 709 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
914 571 612 278 441 796 128 234 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 86 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 35 | ||
Giải sáu - 150K | 408 | ||
Giải bảy - 40K | 3,327 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000756 | T.Hai, ngày 15/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
157 349 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
832 311 228 735 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
650 867 963 236 487 513 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
300 819 478 882 979 692 611 094 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 93 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 75 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
Giải ba - 210K | 111 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 143 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 49 | ||
Giải sáu - 150K | 778 | ||
Giải bảy - 40K | 5,907 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
65 ( 12 ngày )
12 ( 9 ngày )
19 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
33 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
83 ( 13 ngày )
01 ( 12 ngày )
35 ( 12 ngày )
32 ( 11 ngày )
05 ( 9 ngày )
64 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
76 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|