KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 21/06/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000785 | T.Sáu, ngày 21/06/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
057 188 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
550 607 554 264 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
512 904 410 068 248 369 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
858 835 115 459 365 150 855 288 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 12 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 40 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 42 | Giải ba - 10Tr | 8 |
| Giải tư - 100K | 90 | Giải tư - 5Tr | 13 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 391 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,881 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000784 | T.Tư, ngày 19/06/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
340 260 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
597 845 507 434 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
330 387 765 589 366 159 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
368 768 090 253 847 892 125 537 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 12 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 99 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 126 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 123 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 408 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,884 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000783 | T.Hai, ngày 17/06/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
687 382 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
866 359 553 146 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
220 772 240 461 740 506 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
122 728 603 050 687 347 302 746 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 32 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 104 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 32 | ||
| Giải sáu - 150K | 595 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,347 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000782 | T.Sáu, ngày 14/06/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
870 689 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
686 881 543 581 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
415 870 959 244 994 412 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
219 779 161 503 468 577 577 096 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 46 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 47 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 79 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 140 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 39 | ||
| Giải sáu - 150K | 399 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,029 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 15 ngày )
78 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
54 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
33 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
26 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|







