KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 21/03/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000901 | T.Sáu, ngày 21/03/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
006 244 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
303 094 980 082 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
188 197 925 414 809 896 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
040 057 005 066 016 282 307 287 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 38 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 49 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 391 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,576 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000900 | T.Tư, ngày 19/03/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
845 127 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
808 175 144 522 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
003 482 865 116 548 987 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
167 359 438 258 076 308 171 031 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 102 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 70 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 100 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 38 | ||
| Giải sáu - 150K | 432 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,046 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000899 | T.Hai, ngày 17/03/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
731 020 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
432 356 533 436 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
078 638 635 752 189 455 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
114 397 994 941 296 956 962 819 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 12 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 132 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 150 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 42 | ||
| Giải sáu - 150K | 663 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,895 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000898 | T.Sáu, ngày 14/03/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
028 886 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
795 783 653 119 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
203 096 052 412 290 150 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
887 314 462 034 849 374 612 830 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 88 | Giải ba - 10Tr | 13 |
| Giải tư - 100K | 112 | Giải tư - 5Tr | 18 |
| Giải năm - 1Tr | 57 | ||
| Giải sáu - 150K | 412 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,226 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|







