KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 20/01/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000564 | T.Sáu, ngày 20/01/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
255 538 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
731 462 776 882 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
359 746 913 516 691 444 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
044 271 544 599 338 259 878 291 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 85 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 76 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 151 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 203 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 940 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,208 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000563 | T.Hai, ngày 16/01/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
498 368 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
397 862 509 007 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
766 586 939 060 685 634 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
812 970 808 116 612 547 887 281 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 93 | Giải nhất - 1Tỷ | 5 |
| Giải nhì - 350K | 67 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 190 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 164 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 702 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,509 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000562 | T.Sáu, ngày 13/01/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
595 678 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
415 586 162 258 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
264 002 233 222 464 346 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
303 587 331 905 151 889 517 625 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 239 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 160 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 396 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,589 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000561 | T.Tư, ngày 11/01/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
628 378 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
284 649 481 250 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
335 353 920 489 185 663 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
332 017 729 194 586 389 459 043 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 46 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 101 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 38 | ||
| Giải sáu - 150K | 432 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,258 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 13 ngày )
49 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
22 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
56 ( 14 ngày )
28 ( 13 ngày )
62 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
|







