KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 18/08/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000654 | T.Sáu, ngày 18/08/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
776 168 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
212 706 799 390 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
668 658 056 158 382 662 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
275 307 800 429 200 433 266 728 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 89 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 90 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 120 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 105 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 507 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,140 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000653 | T.Tư, ngày 16/08/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
998 865 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
352 679 912 375 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
832 176 765 784 156 268 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
458 087 275 512 875 500 024 323 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 123 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 112 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 166 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 55 | ||
| Giải sáu - 150K | 333 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,687 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000652 | T.Hai, ngày 14/08/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
857 863 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
889 229 975 156 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
765 772 921 672 449 086 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
552 016 183 827 219 682 022 273 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 339 | Giải ba - 10Tr | 8 |
| Giải tư - 100K | 223 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 50 | ||
| Giải sáu - 150K | 484 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,530 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000651 | T.Sáu, ngày 11/08/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
883 746 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
274 064 899 568 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
341 897 326 982 772 201 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
001 424 121 998 368 647 456 930 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 26 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 96 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 89 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 179 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 272 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,937 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
39 ( 18 ngày )
01 ( 12 ngày )
49 ( 9 ngày )
59 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
63 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
14 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
83 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 15 ngày )
80 ( 14 ngày )
22 ( 13 ngày )
23 ( 13 ngày )
58 ( 13 ngày )
56 ( 12 ngày )
91 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
69 ( 11 ngày )
|







