KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 17/08/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000498 | T.Tư, ngày 17/08/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
451 154 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
975 738 082 237 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
762 106 540 442 553 470 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
764 220 551 018 619 629 915 086 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 67 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 175 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 47 | ||
| Giải sáu - 150K | 358 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,204 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000497 | T.Hai, ngày 15/08/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
753 037 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
943 556 643 152 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
196 931 375 267 463 566 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
095 863 329 871 649 498 391 817 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 63 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 125 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 129 | Giải tư - 5Tr | 44 |
| Giải năm - 1Tr | 89 | ||
| Giải sáu - 150K | 577 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,622 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000496 | T.Sáu, ngày 12/08/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
449 280 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
774 411 128 641 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
710 680 183 144 160 114 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
253 451 945 682 401 694 324 350 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 85 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 76 | Giải ba - 10Tr | 32 |
| Giải tư - 100K | 119 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 69 | ||
| Giải sáu - 150K | 352 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,862 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000495 | T.Tư, ngày 10/08/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
034 401 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
542 577 472 613 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
219 346 416 456 387 606 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
435 558 915 525 595 807 494 319 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 110 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 120 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 146 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 282 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,433 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
15 ( 11 ngày )
75 ( 11 ngày )
14 ( 10 ngày )
81 ( 10 ngày )
83 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
64 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
58 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
80 ( 18 ngày )
22 ( 17 ngày )
56 ( 16 ngày )
76 ( 13 ngày )
68 ( 11 ngày )
57 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
02 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )
|







